Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Thanh Dũng

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Thanh Dũng có địa chỉ tại 3/154 Bà Triệu - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300102495 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300102495

Ngày cấp 10-04-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Thanh Dũng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0543825636 /
Địa chỉ trụ sở

3/154 Bà Triệu - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543825636 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 3/154 Bà Triệu - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp 004084 GP / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh TT- Huế
GPKD/Ngày cấp 3300102495 / 25-07-1996 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-1998
Ngày bắt đầu HĐ 4/8/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tôn Thất Tơ

Địa chỉ chủ sở hữu

3/154 Bà Triệu-Phường Phú Hội-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Tôn Thất Tơ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thanh Bình

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3300102495, 0543825636, Huế, Thừa Thiên, Tôn Thất Tơ, Nguyễn Thị Thanh Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
7 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Điều hành tua du lịch 79120