Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Xây Dựng Toàn Trung

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Xây Dựng Toàn Trung có địa chỉ tại Tổ dân phố 3 - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300103587 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thị Xã Hương Trà

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300103587

Ngày cấp 21-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Xây Dựng Toàn Trung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thị Xã Hương Trà Điện thoại / Fax 0543846367 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 3 - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543846367 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 3 - - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp 004071 / C.Q ra quyết định Uỷ ban nhân dân TT- Huế
GPKD/Ngày cấp 3300103587 / 30-05-1998 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-1998
Ngày bắt đầu HĐ 5/11/1998 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Công Tuân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 3-Thị Xã Hương Trà-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Lê Công Tuân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phan Thị Mỹ Dung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3300103587, 0543846367, Huế, Thừa Thiên, Xã Hương Trà, Lê Công Tuân, Phan Thị Mỹ Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110