HTX Đường Sông Hương Trà có địa chỉ tại Thôn 2 Xã Hải Dương - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300259859 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thị Xã Hương Trà
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3300259859 |
Ngày cấp | 12-10-1998 | Ngày đóng MST | 04-05-2015 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | HTX Đường Sông Hương Trà |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | CCT Thị Xã Hương Trà | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn 2 Xã Hải Dương - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn 2 Xã Hải Dương - - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 52 / | C.Q ra quyết định | UBND huyện Hương Trà | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 52 / | Cơ quan cấp | UBND huyện Hương Trà | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/1/1991 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 30 | Tổng số lao động | 30 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-226 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Phạm xuân Cao |
Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn 2 Xã Hải Dương-Thị Xã Hương Trà-Thừa Thiên - Huế |
||||
| Tên giám đốc | Phạm Xuân cao |
Địa chỉ | Thôn 2 Xã Hải Dương | ||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Đình Thuận |
Địa chỉ | Thôn 2 Xã Hải Dương | ||||
| Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3300259859, 52, Huế, Thừa Thiên, Xã Hương Trà, Phạm xuân Cao, Phạm Xuân cao, Nguyễn Đình Thuận
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3300259859 | Phạm Xuân cao | TTH-0135K |
| 2 | 3300259859 | Trần Chuyên | TTH-0150K |
| 3 | 3300259859 | Trần Dình | TTH-0143K |
| 4 | 3300259859 | Nguyễn Đình Thuận | TTH-0146K |
| 5 | 3300259859 | Phan Văn Hùng | TTH-0136K |
| 6 | 3300259859 | Nguyễn Văn Chính | TTH-0137K |
| 7 | 3300259859 | Phan Văn Lượng | TTH-0147K |
| 8 | 3300259859 | Nguyễn Công Vui | TTh-0149K |
| 9 | 3300259859 | Phan Văn Bôi | TTh-0173K |
| 10 | 3300259859 | Phạm Du | TTH-0144K |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3300259859 | Phạm Xuân cao | TTH-0135K |
| 2 | 3300259859 | Trần Chuyên | TTH-0150K |
| 3 | 3300259859 | Trần Dình | TTH-0143K |
| 4 | 3300259859 | Nguyễn Đình Thuận | TTH-0146K |
| 5 | 3300259859 | Phan Văn Hùng | TTH-0136K |
| 6 | 3300259859 | Nguyễn Văn Chính | TTH-0137K |
| 7 | 3300259859 | Phan Văn Lượng | TTH-0147K |
| 8 | 3300259859 | Nguyễn Công Vui | TTh-0149K |
| 9 | 3300259859 | Phan Văn Bôi | TTh-0173K |
| 10 | 3300259859 | Phạm Du | TTH-0144K |