Sở Khoa Học và Công Nghệ có địa chỉ tại 18 Hà Nội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300269303 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3300269303 |
Ngày cấp | 07-01-1999 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Sở Khoa Học và Công Nghệ |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh TT-Huế | Điện thoại / Fax | 3822439 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 18 Hà Nội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 3822439 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 24 Lê Lợi - - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 1862Q� / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh TT HUế | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-12-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/30/1993 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 26 | Tổng số lao động | 26 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-417-460-463 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Trần Ngọc Nam |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Văn Đức Hoà |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3300269303, 3822439, Huế, Thừa Thiên, Trần Ngọc Nam, Văn Đức Hoà
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 84112 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3300269303 | Trung tâm thông tin khoa học & công nghệ | 26 Hà Nội |
2 | 3300269303 | Tạp chí nghiên cứu & phát triển | 26 Hà Nội |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3300269303 | Trung tâm thông tin khoa học & công nghệ | 26 Hà Nội |
2 | 3300269303 | Tạp chí nghiên cứu & phát triển | 26 Hà Nội |