Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Khởi Dũng

Doanh Nghiệp Tư Nhân Khởi Dũng có địa chỉ tại 102 Lê Lợi - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300278428 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300278428

Ngày cấp 19-06-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Khởi Dũng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0546257033 /
Địa chỉ trụ sở

102 Lê Lợi - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0546257033 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 102 Lê Lợi - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300278428 / 23-06-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/1999 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Công Danh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Hồ Công Danh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3300278428, 0546257033, Huế, Thừa Thiên, Hồ Công Danh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
13 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
14 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210