Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Xây Dựng Tài Lộc

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Xây Dựng Tài Lộc có địa chỉ tại 17/36 Đống Đa - Phường Phú Nhuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300315278 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300315278

Ngày cấp 03-05-2000 Ngày đóng MST 25-11-2014
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Xây Dựng Tài Lộc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax 054.3820636 /
Địa chỉ trụ sở

17/36 Đống Đa - Phường Phú Nhuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 054.3820636 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 17/36 Đống Đa - Phường Phú Nhuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300315278 / 10-12-2010 Cơ quan cấp Province Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 2-555-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Tài

Địa chỉ chủ sở hữu

14/8 Đống Đa-Phường Phú Nhuận-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Trần Tài

Địa chỉ 14/8 Đống đa
Kế toán trưởng

Trần Thị Quỳnh Anh

Địa chỉ Khu tập thể 18 Đống Đa
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3300315278, 054.3820636, Huế, Thừa Thiên, Trần Tài, Trần Thị Quỳnh Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300