Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Sơn Công

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Sơn Công có địa chỉ tại 11 Lê Thái Tổ - Phường Tứ Hạ - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300318705 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thị Xã Hương Trà

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300318705

Ngày cấp 05-07-2000 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Sơn Công

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thị Xã Hương Trà Điện thoại / Fax 0543557317 /
Địa chỉ trụ sở

11 Lê Thái Tổ - Phường Tứ Hạ - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543557317 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 11 Lê Thái Tổ - Phường Tứ Hạ - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300318705 / 25-05-2000 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-06-2000
Ngày bắt đầu HĐ 5/25/2000 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Công Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

11 Lê Thái Tổ-Phường Tứ Hạ-Thị Xã Hương Trà-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Trịnh Công Thủy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Nhật Thảo

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3300318705, 0543557317, Huế, Thừa Thiên, Xã Hương Trà, Trịnh Công Thủy, Trần Thị Nhật Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110