Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Xây Dựng Vỹ Dạ

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Xây Dựng Vỹ Dạ có địa chỉ tại Tổ 15 khu vực 5 - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300318938 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300318938

Ngày cấp 03-07-2000 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Xây Dựng Vỹ Dạ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax 054.3210682 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 15 khu vực 5 - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 054.3210682 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 15 khu vực 5 - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300318938 / 05-04-2000 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2000
Ngày bắt đầu HĐ 4/10/2000 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 2-555-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Từ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 15, Khu vực 5-Phường Vỹ Dạ-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Nguyễn Quang Từ

Địa chỉ KV 4 Vỹ Dạ
Kế toán trưởng

Trần Xuyến

Địa chỉ 28 Lê Huân
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3300318938, 054.3210682, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Quang Từ, Trần Xuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752