Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Công Minh

Doanh Nghiệp Tư Nhân Công Minh có địa chỉ tại Thôn Phú Lể - Huyện Quảng Điền - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300333929 Đăng ký & quản lý bởi CCT Huyện Quảng Điền

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300333929

Ngày cấp 23-08-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Công Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Huyện Quảng Điền Điện thoại / Fax 0543556010 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phú Lể - Huyện Quảng Điền - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05454556010 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phú Lể - - Huyện Quảng Điền - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300333929 / 22-03-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-08-2001
Ngày bắt đầu HĐ 8/20/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Văn Công Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phú Lể-Huyện Quảng Điền-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Văn Công Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hồ Châu Trinh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3300333929, 0543556010, Huế, Thừa Thiên, Văn Công Minh, Hồ Châu Trinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
11 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933