Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí ô Tô Thống Nhất Thừa Thiên Huế

HAECO

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí ô Tô Thống Nhất Thừa Thiên Huế - HAECO có địa chỉ tại 38 Hồ Đắc Di - Phường An Cựu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300337345 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất xe có động cơ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300337345

Ngày cấp 09-11-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí ô Tô Thống Nhất Thừa Thiên Huế

Tên giao dịch

HAECO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax 0543822593 / 0543826630
Địa chỉ trụ sở

38 Hồ Đắc Di - Phường An Cựu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543822593 / 0543826630
Địa chỉ nhận thông báo thuế 38 Hồ Đắc Di - Phường An Cựu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp 2835 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế
GPKD/Ngày cấp 3300337345 / 03-11-2000 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2000 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-558-070-095 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

6/25 Hai Bà Trưng-Phường Vĩnh Ninh-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Viên Anh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất xe có động cơ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3300337345, 0543822593, HAECO, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Văn Quang, Nguyễn Thị Viên Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất xe có động cơ 29100
3 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
6 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100