Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vận Tải ô Tô Và Dịch Vụ Tổng Hợp Thừa Thiên Huế

Công Ty Cổ Phần Vận Tải ô Tô Và Dịch Vụ Tổng Hợp Thừa Thiên Huế có địa chỉ tại 330 Điện Biên Phủ - Phường Trường An - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300338846 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300338846

Ngày cấp 21-12-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vận Tải ô Tô Và Dịch Vụ Tổng Hợp Thừa Thiên Huế

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax 0543823922 /
Địa chỉ trụ sở

330 Điện Biên Phủ - Phường Trường An - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543823922 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 330 Điện Biên Phủ - Phường Trường An - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp 2875 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế
GPKD/Ngày cấp 3300338846 / 14-12-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2001
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 67 Tổng số lao động 67
Cấp Chương loại khoản 2-554-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Công

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 7 Trần Phú-Phường Văn Quán-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Ngọc Hân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Anh Tuấn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3300338846, 0543823922, Huế, Thừa Thiên, Trần Văn Công, Phạm Ngọc Hân, Hoàng Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
2 Sản xuất xe có động cơ 29100
3 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
4 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
18 Bốc xếp hàng hóa 5224
19 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
21 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
22 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
23 Giáo dục nghề nghiệp 8532