Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xuân Nhơn

Xuân Nhơn - TN

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xuân Nhơn - Xuân Nhơn - TN có địa chỉ tại Nguyễn Phúc Lan, tổ 18 - Phường Kim Long - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300342289 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300342289

Ngày cấp 11-03-2008 Ngày đóng MST 21-11-2014
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xuân Nhơn

Tên giao dịch

Xuân Nhơn - TN

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 05433539092 / 3539092
Địa chỉ trụ sở

Nguyễn Phúc Lan, tổ 18 - Phường Kim Long - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05433539092 / 3539092
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nguyễn Phúc Lan, tổ 18 - Phường Kim Long - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300342289 / 25-02-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/13/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-097 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Xuân Nhơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Nguyễn Phúc Lan, tổ 18-Phường Kim Long-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Lê Xuân Nhơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đoàn Thị Trang

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3300342289, 05433539092, Xuân Nhơn - TN, Huế, Thừa Thiên, Lê Xuân Nhơn, Đoàn Thị Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Đại lý du lịch 79110