Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trường An

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trường An có địa chỉ tại 7/13 Kiệt 35 Ngự Bình - Phường An Cựu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300348957 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300348957

Ngày cấp 17-09-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trường An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0543883904 /
Địa chỉ trụ sở

7/13 Kiệt 35 Ngự Bình - Phường An Cựu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543883904 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 7/13 Kiệt 35 Ngự Bình - Phường An Cựu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300348957 / 19-11-2010 Cơ quan cấp Province Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 9/20/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Công An

Địa chỉ chủ sở hữu

7/13 Kiệt 35 Ngự Bình-Phường An Cựu-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Trần Công An

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Tiến Long

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3300348957, 0543883904, Huế, Thừa Thiên, Trần Công An, Nguyễn Tiến Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
7 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610