Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Lê Quang

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Lê Quang có địa chỉ tại Số 231 đường Xuân 68 - Phường Thuận Lộc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300349862 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300349862

Ngày cấp 18-10-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Lê Quang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax 0543527526 /
Địa chỉ trụ sở

Số 231 đường Xuân 68 - Phường Thuận Lộc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543527526 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 231 đường Xuân 68 - Phường Thuận Lộc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300349862 / 01-10-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-02-2004
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quang Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

231 đường Xuân 68-Phường Thuận Lộc-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Lê Quang Tùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Cẩm Na

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3300349862, 0543527526, Huế, Thừa Thiên, Lê Quang Tùng, Phạm Thị Cẩm Na

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932