Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phương Minh

FUMI .,JSC

Công Ty Cổ Phần Phương Minh - FUMI .,JSC có địa chỉ tại Số 16 Thống Nhất - Phường Tứ Hạ - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300352914 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300352914

Ngày cấp 25-02-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phương Minh

Tên giao dịch

FUMI .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax 0543557107 / 0543581673
Địa chỉ trụ sở

Số 16 Thống Nhất - Phường Tứ Hạ - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543557107 / 0543581673
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 16 Thống Nhất - Phường Tứ Hạ - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300352914 / 18-12-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 300 Tổng số lao động 300
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Hữu Bảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 22 Võ Thị Sáu-Phường Phú Hội-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Trần Hữu Bảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Thị Thanh Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3300352914, 0543557107, FUMI .,JSC, Huế, Thừa Thiên, Xã Hương Trà, Trần Hữu Bảo, Hoàng Thị Thanh Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Đúc sắt thép 24310
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610