Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Yên Tơ

Doanh Nghiệp Tư Nhân Yên Tơ có địa chỉ tại Thôn Tân Cảng - Thị trấn Thuận An - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300352921 Đăng ký & quản lý bởi CCT Huyện Phú Vang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300352921

Ngày cấp 25-02-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Yên Tơ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Huyện Phú Vang Điện thoại / Fax 0543866959 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Cảng - Thị trấn Thuận An - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543866959 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tân Cảng - Thị trấn Thuận An - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300352921 / 28-11-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2006
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Thị Tơ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân Cảng-Thị trấn Thuận An-Huyện Phú Vang-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Trương Thị Tơ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3300352921, 0543866959, Huế, Thừa Thiên, Trương Thị Tơ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất than cốc 19100
2 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Bốc xếp hàng hóa 5224