Công Ty Cổ Phần 1 - 5 - 1-5.,JSC có địa chỉ tại Số 06 Lê Quang Đạo - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300355908 Đăng ký & quản lý bởi CCT Huyện Phong Điền
Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3300355908 |
Ngày cấp | 13-06-2003 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần 1 - 5 |
Tên giao dịch | 1-5.,JSC |
||||
Nơi đăng ký quản lý | CCT Huyện Phong Điền | Điện thoại / Fax | 0543816222 / 0543816444 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 06 Lê Quang Đạo - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0543816222 / 0543816444 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 06 Lê Quang Đạo - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 3300355908 / 06-06-2003 | Cơ quan cấp | Tỉnh Thừa Thiên-Huế | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-07-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/6/2003 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 300 | Tổng số lao động | 300 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-010-017 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Hoàng Bằng |
Địa chỉ chủ sở hữu | Lô BT 3-3-1 KQH Kiểm Huệ-Phường Xuân Phú-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế |
||||
Tên giám đốc | Hoàng Bằng |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Hoàng Phạm Phước Long |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Trồng rừng và chăm sóc rừng | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3300355908, 0543816222, 1-5.,JSC, Huế, Thừa Thiên, Hoàng Bằng, Hoàng Phạm Phước Long
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3300355908 | Chi Nhánh Công Ty CP 1-5 Xí Nghiệp Trồng Rừng & Sản Xuất Cây | Km 23 QL1A |
2 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5 XNXD số 5 | Km 23 xã Phong An |
3 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5 XNXD số 1 | Km 23 xã Phong An |
4 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5 XNXD số 7 | Km 23 xã Phong An |
5 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5 XNXD số 9 | Km 23 xã Phong An |
6 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5 XNXD số 10 | 5/7 Đặng Tất |
7 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5 XN Thi công cơ giới | Lô BT 3-1 KQH Kiểm Huệ, P Xuân Phú |
8 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5 XNXD số 2 | Km 23 xã Phong An |
9 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5 XNXD số 4 | Km 23 xã Phong An |
10 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5 XNXD số 6 | 165/25 Nguyễn Sinh Cung |
11 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5 XNXD số 8 | Km 23 xã Phong An |
12 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5; Nhà máy Gạch Tuy nen 1-5 | Km23,QL1A,xã Phong An |
13 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5; XNXD số 11 | KV2 Thị trấn Tứ Hạ |
14 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5; XNXD số 12 | 20/3 Nguyễn Hoàng |
15 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5; XNXD số 14 | 83 Thái Phiên |
16 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5; XNXD số 15 | Km 23 Xã Phong An |
17 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5; XNXD số 17 | Km 23 Xã Phong An |
18 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5; XNXD số 18 | 65 Trần Thái Tông |
19 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5; XN Khai Thác Đá Chân Mây 1-5 | Thôn Tam Vị, Lộc Tiến |
20 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5; Xí nghiệp Xây lắp điện | 11/5 Duy Tân, An Cựu |
21 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5; Xí nghiệp Xây dựng số 16 | 72 Trần Quốc Toản |
22 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5; Xí nghiệp Lâm sản Hương Long | 58/22 Nguyễn Phúc Nguyên |
23 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5; Xí nghiệp Xây dựng số 3 | Đội 3, Xã Phú Dương |
24 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5; Xí nghiệp Xây dựng số 13 | Lô BT 3 - Khu quy hoạch Kiểm Huệ |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3300355908 | Chi Nhánh Công Ty CP 1-5 Xí Nghiệp Trồng Rừng & Sản Xuất Cây | Km 23 QL1A |
2 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5 XNXD số 5 | Km 23 xã Phong An |
3 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5 XNXD số 1 | Km 23 xã Phong An |
4 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5 XNXD số 7 | Km 23 xã Phong An |
5 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5 XNXD số 9 | Km 23 xã Phong An |
6 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5 XNXD số 10 | 5/7 Đặng Tất |
7 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5 XN Thi công cơ giới | Lô BT 3-1 KQH Kiểm Huệ, P Xuân Phú |
8 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5 XNXD số 2 | Km 23 xã Phong An |
9 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5 XNXD số 4 | Km 23 xã Phong An |
10 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5 XNXD số 6 | 165/25 Nguyễn Sinh Cung |
11 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5 XNXD số 8 | Km 23 xã Phong An |
12 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5; Nhà máy Gạch Tuy nen 1-5 | Km23,QL1A,xã Phong An |
13 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5; XNXD số 11 | KV2 Thị trấn Tứ Hạ |
14 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5; XNXD số 12 | 20/3 Nguyễn Hoàng |
15 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5; XNXD số 14 | 83 Thái Phiên |
16 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5; XNXD số 15 | Km 23 Xã Phong An |
17 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5; XNXD số 17 | Km 23 Xã Phong An |
18 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5; XNXD số 18 | 65 Trần Thái Tông |
19 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5; XN Khai Thác Đá Chân Mây 1-5 | Thôn Tam Vị, Lộc Tiến |
20 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5; Xí nghiệp Xây lắp điện | 11/5 Duy Tân, An Cựu |
21 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5; Xí nghiệp Xây dựng số 16 | 72 Trần Quốc Toản |
22 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5; Xí nghiệp Lâm sản Hương Long | 58/22 Nguyễn Phúc Nguyên |
23 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5; Xí nghiệp Xây dựng số 3 | Đội 3, Xã Phú Dương |
24 | 3300355908 | CN Cty CP 1-5; Xí nghiệp Xây dựng số 13 | Lô BT 3 - Khu quy hoạch Kiểm Huệ |