Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Số 9

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Số 9 có địa chỉ tại Số 45 Đặng Huy Trứ - Phường Phước Vĩnh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300356041 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300356041

Ngày cấp 20-06-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Số 9

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 054.3826782 /
Địa chỉ trụ sở

Số 45 Đặng Huy Trứ - Phường Phước Vĩnh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 054.3826782 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 45 Đặng Huy Trứ - Phường Phước Vĩnh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300356041 / 20-06-2003 Cơ quan cấp Province Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Văn Toại

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 45 Đặng Huy Trứ-Phường Phước Vĩnh-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Phan Văn Toại

Địa chỉ 45 Đặng Huy Trứ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hường

Địa chỉ 34 tập thể Bà triệu
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3300356041, 054.3826782, Huế, Thừa Thiên, Phan Văn Toại, Nguyễn Thị Hường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Lắp đặt hệ thống điện 43210
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110