Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Thừa Thiên Huế

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Thừa Thiên Huế có địa chỉ tại 28 Lý Thường Kiệt - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300357905 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300357905

Ngày cấp 12-08-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Thừa Thiên Huế

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax 0543826811 / 0543826811
Địa chỉ trụ sở

28 Lý Thường Kiệt - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543826811 / 0543826811
Địa chỉ nhận thông báo thuế 28 Lý Thường Kiệt - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp 006 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh TT HUế
GPKD/Ngày cấp 3300357905 / 22-07-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-07-2003
Ngày bắt đầu HĐ 7/22/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Hồng Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

35 Hoàng Thị Loan-Phường An Tây-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Vũ Hồng Phong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Tùng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3300357905, 0543826811, Huế, Thừa Thiên, Vũ Hồng Phong, Hoàng Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
14 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100