Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH Hello Quốc tế Việt Nam

VIETNAM HE ELETRONICS Co., Ltd

Công ty TNHH Hello Quốc tế Việt Nam - VIETNAM HE ELETRONICS Co., Ltd có địa chỉ tại KCN Hương Sơ - Phường Hương Sơ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300363930 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300363930

Ngày cấp 05-04-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH Hello Quốc tế Việt Nam

Tên giao dịch

VIETNAM HE ELETRONICS Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax 3580617 /
Địa chỉ trụ sở

KCN Hương Sơ - Phường Hương Sơ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 3580617 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế KCN Hương Sơ - Phường Hương Sơ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 311022111119 / 11-05-2008 Cơ quan cấp UBND Tỉnh TT HUế
Năm tài chính 01-01-2004 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2004
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 2-552-070-093 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

ZHang GUO Qiang

Địa chỉ chủ sở hữu

9 Nguyễn Thị Minh Khai-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

ZHang GUO Qiang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Minh Nguyệt

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3300363930, 311022111119, 3580617, VIETNAM HE ELETRONICS Co., Ltd, Huế, Thừa Thiên, ZHang GUO Qiang, Nguyễn Minh Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
3 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
4 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
5 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700