Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nam Đông

Công Ty Cổ Phần Nam Đông có địa chỉ tại Cụm 5 KV2 - Thị trấn Khe Tre - Huyện Nam Đông - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300365494 Đăng ký & quản lý bởi CCT Huyện Nam Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300365494

Ngày cấp 12-07-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nam Đông

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Huyện Nam Đông Điện thoại / Fax 0543875187 /
Địa chỉ trụ sở

Cụm 5 KV2 - Thị trấn Khe Tre - Huyện Nam Đông - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543875187 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm 5 KV2 - Thị trấn Khe Tre - Huyện Nam Đông - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300365494 / 18-06-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-07-2004
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Lộc

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Lộc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Anh Thi

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3300365494, 0543875187, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Lộc, Nguyễn Thị Anh Thi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
4 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110