Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nguyên Đăng

NGUYEN DANG CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nguyên Đăng - NGUYEN DANG CO.,LTD có địa chỉ tại 580/1 Bùi Thị Xuân - Phường Thủy Biều - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300374178 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300374178

Ngày cấp 08-06-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nguyên Đăng

Tên giao dịch

NGUYEN DANG CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax 054.3882302 /
Địa chỉ trụ sở

580/1 Bùi Thị Xuân - Phường Thủy Biều - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 054.3882302 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 580/1 Bùi Thị Xuân - Phường Thủy Biều - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300374178 / 08-06-2005 Cơ quan cấp Province Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 16 Tổng số lao động 16
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Độ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 59 Lê Đại Hành-Phường Tây Lộc-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Nguyễn Duy Độ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Dương Thị ánh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3300374178, 054.3882302, NGUYEN DANG CO.,LTD, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Duy Độ, Dương Thị ánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900