Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Trà My

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Trà My có địa chỉ tại 19 Nguyễn Đức Cảnh - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300378447 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300378447

Ngày cấp 18-08-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Trà My

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax 054.3812340 /
Địa chỉ trụ sở

19 Nguyễn Đức Cảnh - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 054.3812340 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 19 Nguyễn Đức Cảnh - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300378447 / 04-11-2011 Cơ quan cấp Province Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 2-555-220-223 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tôn Nữ Trà My

Địa chỉ chủ sở hữu

64B Kiểm Huệ 2,-Phường Xuân Phú-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Tôn Nữ Trà My

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Thanh Tâm

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3300378447, 054.3812340, Huế, Thừa Thiên, Tôn Nữ Trà My, Lê Thị Thanh Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
10 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933