Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Vững

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Vững có địa chỉ tại Kiệt 16/3 Châu Sơn - Phường Thủy Châu - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300384994 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thị xã Hương Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300384994

Ngày cấp 17-01-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Vững

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thị xã Hương Thuỷ Điện thoại / Fax 0543861797 /
Địa chỉ trụ sở

Kiệt 16/3 Châu Sơn - Phường Thủy Châu - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543861797 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Kiệt 16/3 Châu Sơn - Phường Thủy Châu - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300384994 / 03-01-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-01-2006
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-171 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Vẫn

Địa chỉ chủ sở hữu

Kiệt 16/3 Châu Sơn-Phường Thủy Châu-Thị xã Hương Thuỷ-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Lê văn Vẫn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Võ văn Tuấn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3300384994, 0543861797, Huế, Thừa Thiên, Xã Hương Thuỷ, Lê Văn Vẫn, Lê văn Vẫn, Võ văn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
2 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
6 Bốc xếp hàng hóa 5224