Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Số 1 Thừa Thiên Huế - Thua Thien Hue No1 Construction Consultants Joint Stock Comp có địa chỉ tại Lô 45 - Khu quy hoạch Vỹ Dạ 7 - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300385324 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3300385324 |
Ngày cấp | 20-01-2006 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Số 1 Thừa Thiên Huế |
Tên giao dịch | Thua Thien Hue No1 Construction Consultants Joint Stock Comp |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh TT-Huế | Điện thoại / Fax | 0543848467 / 054.3830266 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Lô 45 - Khu quy hoạch Vỹ Dạ 7 - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 054.3848467 / 054.3830266 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô 45 - Khu quy hoạch Vỹ Dạ 7 - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 3919 / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh TT HUế | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 3300385324 / 19-12-2005 | Cơ quan cấp | Tỉnh Thừa Thiên-Huế | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-01-2006 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/2006 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-558-580-583 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Bùi Đăng Lào |
Địa chỉ chủ sở hữu | 87 Phan Văn Trường-Phường Vỹ Dạ-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế |
||||
| Tên giám đốc | Bùi Đăng Lào |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Trần Thị Lý Như |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3300385324, 0543848467, Thua Thien Hue No1 Construction Consultants Joint Stock Comp, Huế, Thừa Thiên, Bùi Đăng Lào, Trần Thị Lý Như
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 2 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 3 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |