Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vĩnh Toàn

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vĩnh Toàn có địa chỉ tại 35 Hẻm 54, Ngõ 69, Kiệt 131 Trần Phú - Phường Phước Vĩnh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300386631 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300386631

Ngày cấp 10-03-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vĩnh Toàn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0543886497 /
Địa chỉ trụ sở

35 Hẻm 54, Ngõ 69, Kiệt 131 Trần Phú - Phường Phước Vĩnh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543886497 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 35 Hẻm 54, Ngõ 69, Kiệt 131 Trần Phú - Phường Phước Vĩnh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300386631 / 02-03-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/11/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bảo Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

35 Hẻm 54, Ngõ 69, Kiệt 131 Trần Phú-Phường Phước Vĩnh-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Bảo Hoàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trương Ngọc Ngợi

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3300386631, 0543886497, Huế, Thừa Thiên, Bảo Hoàng, Trương Ngọc Ngợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
2 Phá dỡ 43110
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
9 Hoạt động cho thuê tài chính 64910