Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tân Đại Hưng

TĐH CO., LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tân Đại Hưng - TĐH CO., LTD có địa chỉ tại 64A Hàn Mặc Tử - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300386744 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300386744

Ngày cấp 13-03-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tân Đại Hưng

Tên giao dịch

TĐH CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax 0543961333 /
Địa chỉ trụ sở

64A Hàn Mặc Tử - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543961333 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 64A Hàn Mặc Tử - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300386744 / 08-03-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 2-554-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Trần Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 5-Xã Vinh Hà-Huyện Phú Vang-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Đỗ Trần Vũ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Văn Ninh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3300386744, 0543961333, TĐH CO., LTD, Huế, Thừa Thiên, Đỗ Trần Vũ, Lê Văn Ninh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610