Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sơn Hùng

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sơn Hùng có địa chỉ tại Khu vực 9 - Thị trấn Phú Lộc - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300389209 Đăng ký & quản lý bởi CCT Huyện Phú Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300389209

Ngày cấp 10-05-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sơn Hùng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Huyện Phú Lộc Điện thoại / Fax 0543.871830 /
Địa chỉ trụ sở

Khu vực 9 - Thị trấn Phú Lộc - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543.871830 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu vực 9 - Thị trấn Phú Lộc - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300389209 / 10-05-2006 Cơ quan cấp Province Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 5/3/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 18 Tổng số lao động 18
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu vực 9-Thị trấn Phú Lộc-Huyện Phú Lộc-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Đổ Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn thị Nhung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3300389209, 0543.871830, Huế, Thừa Thiên, Đỗ Minh, Đổ Minh, Nguyễn thị Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120