Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Trường Phú

TPJ

Công Ty Cổ Phần Trường Phú - TPJ có địa chỉ tại 18 Phạm Văn Đồng - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300411951 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300411951

Ngày cấp 06-09-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Trường Phú

Tên giao dịch

TPJ

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax 0542211587 / 0543897587
Địa chỉ trụ sở

18 Phạm Văn Đồng - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0542211587 / 0543897587
Địa chỉ nhận thông báo thuế 18 Phạm Văn Đồng - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300411951 / 29-08-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-09-2006
Ngày bắt đầu HĐ 8/29/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 87 Tổng số lao động 87
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Viết Phú

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 18 Phạm Văn Đồng-Phường Vỹ Dạ-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Nguyễn Viết Phú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Võ Văn Sơn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 3300411951, 0542211587, TPJ, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Viết Phú, Võ Văn Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
11 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100