Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Búp Vân

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Búp Vân có địa chỉ tại Quốc lộ 1A, tổ 7 - Phường Thủy Châu - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300415755 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thị xã Hương Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300415755

Ngày cấp 23-10-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Búp Vân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thị xã Hương Thuỷ Điện thoại / Fax 054.3861571 / 054.3862939
Địa chỉ trụ sở

Quốc lộ 1A, tổ 7 - Phường Thủy Châu - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 054.3861571 / 054.3862939
Địa chỉ nhận thông báo thuế Quốc lộ 1A, tổ 7 - Phường Thủy Châu - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300415755 / 23-10-2006 Cơ quan cấp Province Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/10/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Thế Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 7-Phường Thủy Châu-Thị xã Hương Thuỷ-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Huỳnh Thế Vân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phan Thị Nhớ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3300415755, 054.3861571, Huế, Thừa Thiên, Xã Hương Thuỷ, Huỳnh Thế Vân, Phan Thị Nhớ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933