Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cồ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Quốc Toàn

QT., JSC

Công Ty Cồ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Quốc Toàn - QT., JSC có địa chỉ tại 103 Ngự Bình - Phường An Cựu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300456215 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300456215

Ngày cấp 29-12-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cồ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Quốc Toàn

Tên giao dịch

QT., JSC

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0543833807 /
Địa chỉ trụ sở

103 Ngự Bình - Phường An Cựu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543833807 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 103 Ngự Bình - Phường An Cựu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300456215 / 04-12-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2006
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Tàu

Địa chỉ chủ sở hữu

103 Ngự Bình-Phường An Cựu-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Trần Văn Tàu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Tô Ngọc Vân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3300456215, 0543833807, QT., JSC, Huế, Thừa Thiên, Trần Văn Tàu, Tô Ngọc Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
12 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200