Kho Bạc Nhà Nước Tỉnh Thừa Thiên Huế có địa chỉ tại 68 Tố Hữu - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300498416 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động trung gian tiền tệ
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3300498416 |
Ngày cấp | 14-06-2007 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Kho Bạc Nhà Nước Tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh TT-Huế | Điện thoại / Fax | 054845427 / 054822477 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 68 Tố Hữu - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 054845427 / 054822477 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 68 Tố Hữu - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 185 TC / | C.Q ra quyết định | Bộ Tài Chính | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2007 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-06-2007 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/1/1990 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-560-340-345 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Hoàng Xuân Tựu |
Địa chỉ chủ sở hữu | 04 Lê Hồng Phong-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế |
||||
| Tên giám đốc | Hoàng Xuân Tựu |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Phan Anh Tuấn |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động trung gian tiền tệ | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3300498416, 054845427, Huế, Thừa Thiên, Hoàng Xuân Tựu, Phan Anh Tuấn
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động trung gian tiền tệ | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3300498416 | Kho bạc Nhà Nước Thành phố Huế | 37 Nguyễn Huệ |
| 2 | 3300498416 | Kho Bạc Huyện Nam Đông | Thị Trấn Khe Tre |
| 3 | 3300498416 | Kho Bạc Nhà Nước Phú Lộc | Thị trấn Phú Lộc |
| 4 | 3300498416 | Kho bạc Nhà nước huyện Hương Thủy | Số 1293, Nguyễn Tất Thành, P. Phú Bài |
| 5 | 3300498416 | Kho Bạc Huyện Phú Vang | TT |
| 6 | 3300498416 | Kho Bạc Huyện Hương Trà | TT Tứ Hạ |
| 7 | 3300498416 | Kho Bạc Huyện Phong Điền | TT Phong Điền |
| 8 | 3300498416 | Kho Bạc nhà nước huyện Quảng điền | Thị Trấn Sịa |
| 9 | 3300498416 | Kho Bạc Huyện A Lưới | TT A Lưới |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3300498416 | Kho bạc Nhà Nước Thành phố Huế | 37 Nguyễn Huệ |
| 2 | 3300498416 | Kho Bạc Huyện Nam Đông | Thị Trấn Khe Tre |
| 3 | 3300498416 | Kho Bạc Nhà Nước Phú Lộc | Thị trấn Phú Lộc |
| 4 | 3300498416 | Kho bạc Nhà nước huyện Hương Thủy | Số 1293, Nguyễn Tất Thành, P. Phú Bài |
| 5 | 3300498416 | Kho Bạc Huyện Phú Vang | TT |
| 6 | 3300498416 | Kho Bạc Huyện Hương Trà | TT Tứ Hạ |
| 7 | 3300498416 | Kho Bạc Huyện Phong Điền | TT Phong Điền |
| 8 | 3300498416 | Kho Bạc nhà nước huyện Quảng điền | Thị Trấn Sịa |
| 9 | 3300498416 | Kho Bạc Huyện A Lưới | TT A Lưới |