Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tân Thịnh

TTC., JSC

Công Ty Cổ Phần Tân Thịnh - TTC., JSC có địa chỉ tại Lô 6 Cụm TTCN Làng nghề Thủy Lương - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300500471 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thị xã Hương Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300500471

Ngày cấp 22-06-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tân Thịnh

Tên giao dịch

TTC., JSC

Nơi đăng ký quản lý CCT Thị xã Hương Thuỷ Điện thoại / Fax 054.2473337 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 6 Cụm TTCN Làng nghề Thủy Lương - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 054.2473337 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 6 Cụm TTCN Làng nghề Thủy Lương - - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300500471 / 22-06-2007 Cơ quan cấp Province Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/30/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 40 Tổng số lao động 40
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-087 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Thị Lũy

Địa chỉ chủ sở hữu

29/19 Phan Đình Phùng-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Lương Thị Lũy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Hồng Vân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3300500471, 054.2473337, TTC., JSC, Huế, Thừa Thiên, Xã Hương Thuỷ, Lương Thị Lũy, Lê Thị Hồng Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120