Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Khoa Học Công Nghệ Phú Quý

PQ.,JSC

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Khoa Học Công Nghệ Phú Quý - PQ.,JSC có địa chỉ tại Lô A9 Khu quy hoạch xóm Hành - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300503948 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300503948

Ngày cấp 03-07-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Khoa Học Công Nghệ Phú Quý

Tên giao dịch

PQ.,JSC

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0543825765 / 0543839783
Địa chỉ trụ sở

Lô A9 Khu quy hoạch xóm Hành - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543825765 / 0543839783
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô A9 Khu quy hoạch xóm Hành - - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300503948 / 02-07-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-07-2007
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 11 Tổng số lao động 11
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-373 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Vượng

Địa chỉ chủ sở hữu

118 Phan Chu Trinh-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Vượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Lan Dung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3300503948, 0543825765, PQ.,JSC, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Thị Vượng, Nguyễn Thị Lan Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
6 Tái chế phế liệu 3830
7 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
8 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
9 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
10 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
11 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
12 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
13 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300