Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thu Hà

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thu Hà có địa chỉ tại 18/249 Nguyễn Tất thành - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300507244 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thị xã Hương Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300507244

Ngày cấp 01-08-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thu Hà

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thị xã Hương Thuỷ Điện thoại / Fax 054.3862456 / 054.3862456
Địa chỉ trụ sở

18/249 Nguyễn Tất thành - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 054.3862456 / 054.3862456
Địa chỉ nhận thông báo thuế 18/249 Nguyễn Tất thành - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300507244 / 01-08-2007 Cơ quan cấp Province Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/6/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-193 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Thị Thu Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

18/249 Nguyễn Tất Thành-Phường Phú Bài-Thị xã Hương Thuỷ-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Đặng Thị Thu Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đặng Mạnh Tưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3300507244, 054.3862456, Huế, Thừa Thiên, Xã Hương Thuỷ, Đặng Thị Thu Hà, Đặng Mạnh Tưởng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
2 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
3 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
4 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610