Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đông An

ĐôNG AN CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đông An - ĐôNG AN CO.,LTD có địa chỉ tại 50/3 Phạm Thị Liên - Phường Kim Long - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300520118 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300520118

Ngày cấp 18-12-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đông An

Tên giao dịch

ĐôNG AN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0543519351 /
Địa chỉ trụ sở

50/3 Phạm Thị Liên - Phường Kim Long - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543519351 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 50/3 Phạm Thị Liên - Phường Kim Long - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300520118 / 17-12-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 35 Tổng số lao động 35
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Doãn Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

50/3 Phạm Thị Liên-Phường Kim Long-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Lê Doãn Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 3300520118, 0543519351, ĐôNG AN CO.,LTD, Huế, Thừa Thiên, Lê Doãn Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322