Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Phong Phú Lăng Cô

PHONG PHU LANG CO JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Phong Phú Lăng Cô - PHONG PHU LANG CO JSC có địa chỉ tại Thôn Phú Hải 2 - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300526896 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300526896

Ngày cấp 10-01-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Phong Phú Lăng Cô

Tên giao dịch

PHONG PHU LANG CO JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax 0543898228 / 0543898229
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phú Hải 2 - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543898228 / 0543898229
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 3, tòa nhà 23 Nguyễn Văn Cừ - - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300526896 / 04-01-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-01-2008
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thiện Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

388 Nguyễn Oanh-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Bùi Thiện Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phan Thị Hồng Hạnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3300526896, 0543898228, PHONG PHU LANG CO JSC, Huế, Thừa Thiên, Bùi Thiện Vinh, Phan Thị Hồng Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
5 Bán buôn tổng hợp 46900
6 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
7 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
9 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
10 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
12 Đại lý du lịch 79110
13 Điều hành tua du lịch 79120
14 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
15 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
16 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
17 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210