Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Tecdi

TECDI .,JSC

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Tecdi - TECDI .,JSC có địa chỉ tại 33 Nguyễn Phong Sắc - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300528893 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300528893

Ngày cấp 18-01-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Tecdi

Tên giao dịch

TECDI .,JSC

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0543831699 / 0543831699
Địa chỉ trụ sở

33 Nguyễn Phong Sắc - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543831699 / 0543831699
Địa chỉ nhận thông báo thuế 33 Nguyễn Phong Sắc - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300528893 / 15-01-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 14 Tổng số lao động 14
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-373 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Châu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 14 Nguyễn Khuyến-Phường Phú Nhuận-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Châu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Hữu mão

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3300528893, 0543831699, TECDI .,JSC, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Minh Châu, Trần Hữu mão

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn tổng hợp 46900
11 Vận tải bằng xe buýt 49200
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
17 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
18 Cho thuê xe có động cơ 7710
19 Dịch vụ điều tra 80300
20 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
21 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219