Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Đường Kẻ

LINEGROUP

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Đường Kẻ - LINEGROUP có địa chỉ tại 242 Bùi Thị Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300546250 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300546250

Ngày cấp 18-06-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Đường Kẻ

Tên giao dịch

LINEGROUP

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 05436525229-09762 /
Địa chỉ trụ sở

242 Bùi Thị Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05436525229-09762 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 242 Bùi Thị Xuân - - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300546250 / 13-06-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-06-2008
Ngày bắt đầu HĐ 6/19/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Huệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Ngọc Anh-Huyện Phú Vang-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Phạm Ngọc Tiền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Huệ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3300546250, 05436525229-09762, LINEGROUP, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Thị Huệ, Phạm Ngọc Tiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi khác 01490
11 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
12 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
13 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
14 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
15 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
17 Khai thác gỗ 02210
18 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
19 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
20 Khai thác thuỷ sản biển 03110
21 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
22 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
23 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
24 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
25 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
26 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
27 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
28 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
29 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
30 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
31 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
32 In ấn 18110
33 Dịch vụ liên quan đến in 18120
34 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
35 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
36 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
37 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
38 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
39 Thu gom rác thải không độc hại 38110
40 Thu gom rác thải độc hại 3812
41 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
42 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
43 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
44 Xây dựng nhà các loại 41000
45 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
46 Lắp đặt hệ thống điện 43210
47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
49 Bán buôn thực phẩm 4632
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
51 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
52 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
53 Lập trình máy vi tính 62010
54 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
55 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
56 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
57 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
58 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
59 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
60 Quảng cáo 73100
61 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
62 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
63 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
64 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
65 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000