Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trung Hân

TRUNG HAN CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trung Hân - TRUNG HAN CO.,LTD có địa chỉ tại Số 06 kiệt 21 Xuân Diệu - Phường Trường An - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300559482 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300559482

Ngày cấp 31-07-2008 Ngày đóng MST 28-09-2011
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trung Hân

Tên giao dịch

TRUNG HAN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0543886145 /
Địa chỉ trụ sở

Số 06 kiệt 21 Xuân Diệu - Phường Trường An - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 06 kiệt 21 Xuân Diệu - Phường Trường An - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300559482 / 31-07-2008 Cơ quan cấp Province Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/7/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Doãn Hân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đăng Phong-Xã Hộ Độ-Huyện Lộc Hà-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Lê Doãn Hân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3300559482, 0543886145, TRUNG HAN CO.,LTD, Huế, Thừa Thiên, Lê Doãn Hân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120