Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Viễn Thông Bmvk

Doanh Nghiệp Tư Nhân Viễn Thông Bmvk có địa chỉ tại Số 10 kiệt 42 Nguyễn Công Trứ - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300596237 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300596237

Ngày cấp 13-11-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Viễn Thông Bmvk

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0543845033 /
Địa chỉ trụ sở

Số 10 kiệt 42 Nguyễn Công Trứ - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543845033 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10 kiệt 42 Nguyễn Công Trứ - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300596237 / 13-11-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-11-2008
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 35 Tổng số lao động 35
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Diệu Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

10 kiệt 42 Nguyễn Công Trứ-Phường Phú Hội-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Trần Thị Diệu Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đỗ Xuân Sơn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3300596237, 0543845033, Huế, Thừa Thiên, Trần Thị Diệu Vinh, Đỗ Xuân Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
3 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Hoạt động viễn thông khác 6190
6 Quảng cáo 73100
7 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
8 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300