Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Bạch Lai

Doanh Nghiệp Tư Nhân Bạch Lai có địa chỉ tại Thôn An Xuân - Xã Quảng An - Huyện Quảng Điền - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300639201 Đăng ký & quản lý bởi CCT Huyện Quảng Điền

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300639201

Ngày cấp 11-12-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Bạch Lai

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Huyện Quảng Điền Điện thoại / Fax 0543556350 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Xuân - Xã Quảng An - Huyện Quảng Điền - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543556350 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn An Xuân - Xã Quảng An - Huyện Quảng Điền - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300639201 / 11-12-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-12-2008
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đình Lai

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Xuân-Xã Quảng An-Huyện Quảng Điền-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Trần Đình Lai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Chí Thịnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3300639201, 0543556350, Huế, Thừa Thiên, Trần Đình Lai, Lê Chí Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933