Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tin Học Và Truyền Thông Neta

NETA

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tin Học Và Truyền Thông Neta - NETA có địa chỉ tại Số 1 kiệt 48 Ngô Quyền - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300868089 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300868089

Ngày cấp 25-03-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tin Học Và Truyền Thông Neta

Tên giao dịch

NETA

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 054.3835089 /
Địa chỉ trụ sở

Số 1 kiệt 48 Ngô Quyền - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 054.3835089 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1 kiệt 48 Ngô Quyền - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300868089 / 27-03-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2009
Ngày bắt đầu HĐ 4/8/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-258 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tấn Phước

Địa chỉ chủ sở hữu

5/3 kiệt 146 Trần Quốc Toản-Phường Tây Lộc-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Nguyễn Tấn Phước

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Quang Nhật

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3300868089, 054.3835089, NETA, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Tấn Phước, Trần Quang Nhật

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
2 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
3 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
4 Lập trình máy vi tính 62010
5 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
6 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
7 Giáo dục nghề nghiệp 8532