Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Tổng Hợp Sao Việt

SGT .,JSC

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Tổng Hợp Sao Việt - SGT .,JSC có địa chỉ tại Số 21 Trần Thái Tông - Phường Thủy Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300895572 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300895572

Ngày cấp 01-04-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Tổng Hợp Sao Việt

Tên giao dịch

SGT .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 21 Trần Thái Tông - Phường Thủy Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 21 Trần Thái Tông - Phường Thủy Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300895572 / 03-04-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2009
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 26 Tổng số lao động 26
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Thể

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đồng Bào-Xã Quảng Vinh-Huyện Quảng Điền-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Trịnh Thị Thể

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Trí Thuận

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3300895572, SGT .,JSC, Huế, Thừa Thiên, Trịnh Thị Thể, Nguyễn Trí Thuận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
7 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
10 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
11 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933