Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Mỏ An Bình

AN BINH.SJC

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Mỏ An Bình - AN BINH.SJC có địa chỉ tại 19 Nguyễn Văn Cừ - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300920229 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng kim loại quí hiếm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300920229

Ngày cấp 15-04-2009 Ngày đóng MST 20-01-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Mỏ An Bình

Tên giao dịch

AN BINH.SJC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax 0914268999 /
Địa chỉ trụ sở

19 Nguyễn Văn Cừ - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 19 Nguyễn Văn Cừ - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300920229 / 16-04-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-04-2009
Ngày bắt đầu HĐ 4/17/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-044 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hương Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Nhà số 6, N3, TT5, KĐT mới Bắc Linh Đàm-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng kim loại quí hiếm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3300920229, 0914268999, AN BINH.SJC, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Thị Hương Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
3 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
4 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
5 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Vận tải hành khách đường sắt 49110
12 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
13 Vận tải bằng xe buýt 49200
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Vận tải đường ống 49400
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290