Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tuấn Thành Hsb

TUAN THANH HSB CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tuấn Thành Hsb - TUAN THANH HSB CO.,LTD có địa chỉ tại 91 Huỳnh Thúc Kháng - Phường Phú Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300945054 Đăng ký & quản lý bởi CCT Huyện Phong Điền

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300945054

Ngày cấp 04-05-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tuấn Thành Hsb

Tên giao dịch

TUAN THANH HSB CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý CCT Huyện Phong Điền Điện thoại / Fax 0543553126 /
Địa chỉ trụ sở

91 Huỳnh Thúc Kháng - Phường Phú Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543553126 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 91 Huỳnh Thúc Kháng - Phường Phú Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300945054 / 28-09-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Anh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Nam Thùy

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3300945054, 0543553126, TUAN THANH HSB CO.,LTD, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Thị Nam Thùy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây hồ tiêu 01240
4 Trồng cây cao su 01250
5 Chăn nuôi khác 01490
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
11 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
12 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
13 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
14 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
15 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
16 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
23 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
25 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
30 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
34 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990