Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Viễn Thông Cố Đô

CTL CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Viễn Thông Cố Đô - CTL CO.,LTD có địa chỉ tại Số 12 Việt Bắc - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300960278 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300960278

Ngày cấp 16-05-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Viễn Thông Cố Đô

Tên giao dịch

CTL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 054.3945555 / 054.3942222
Địa chỉ trụ sở

Số 12 Việt Bắc - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 054.3945555 / 0543942222
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 12 Việt Bắc - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300960278 / 16-05-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-05-2009
Ngày bắt đầu HĐ 5/22/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Cúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 12 Chu Văn An-Phường Phú Hội-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Cúc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phan Văn Thắng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3300960278, 054.3945555, CTL CO.,LTD, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Thị Cúc, Phan Văn Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
10 Quảng cáo 73100
11 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
12 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
13 Cho thuê xe có động cơ 7710
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730