Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Phượng

MINH PHUONG COMPANY LIMITED

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Phượng - MINH PHUONG COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 205 Bà Triệu - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300974376 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300974376

Ngày cấp 01-06-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Phượng

Tên giao dịch

MINH PHUONG COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0543812347 /
Địa chỉ trụ sở

205 Bà Triệu - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543812347 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 205 Bà Triệu - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300974376 / 02-06-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-06-2009
Ngày bắt đầu HĐ 6/3/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

205 Bà Triệu-Phường Xuân Phú-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Tường Vân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3300974376, 0543812347, MINH PHUONG COMPANY LIMITED, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Thị Tường Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
3 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
4 Cho thuê xe có động cơ 7710