Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mạc Lê

MAC LE COMPANY LIMITED

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mạc Lê - MAC LE COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 44 Nguyễn Công Trứ - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3300989728 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3300989728

Ngày cấp 08-06-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mạc Lê

Tên giao dịch

MAC LE COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0543816916 / 0543816917
Địa chỉ trụ sở

44 Nguyễn Công Trứ - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543816916 / 0543816917
Địa chỉ nhận thông báo thuế 44 Nguyễn Công Trứ - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3300989728 / 08-06-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 6/12/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 28 Tổng số lao động 28
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Dư

Địa chỉ chủ sở hữu

2/137 Phan Đình Phùng-Phường Phú Nhuận-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Lê Văn Dư

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Quý

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3300989728, 0543816916, MAC LE COMPANY LIMITED, Huế, Thừa Thiên, Lê Văn Dư, Lê Quý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
4 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
7 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
9 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
10 Điều hành tua du lịch 79120
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
12 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100