Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Đại Phú

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Đại Phú có địa chỉ tại 39 Hồ Đắc Di - Phường An Cựu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301016425 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301016425

Ngày cấp 22-06-2009 Ngày đóng MST 21-11-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Đại Phú

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0984556913 /
Địa chỉ trụ sở

39 Hồ Đắc Di - Phường An Cựu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984556913 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 39 Hồ Đắc Di - Phường An Cựu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301016425 / 04-03-2011 Cơ quan cấp Province Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/26/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 16 Tổng số lao động 16
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Sỹ Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 15-Phường Phú Bài-Thị xã Hương Thuỷ-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Hồ Sỹ Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Nữ Mỹ Liên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301016425, 0984556913, Huế, Thừa Thiên, Hồ Sỹ Hồng, Hoàng Nữ Mỹ Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
12 Cho thuê xe có động cơ 7710
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730